Heparin trọng lượng phân tử thấp là gì? Các nghiên cứu

Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) là thuốc chống đông máu gồm các chuỗi polysaccharide ngắn, được tạo ra từ heparin không phân đoạn qua phân cắt. LMWH chủ yếu ức chế yếu tố Xa thông qua antithrombin III, có sinh khả dụng cao, dễ kiểm soát và thường dùng để điều trị, dự phòng huyết khối.

Định nghĩa Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)

Heparin trọng lượng phân tử thấp (Low Molecular Weight Heparin - LMWH) là một phân nhóm của heparin, được tạo ra bằng cách phân cắt các chuỗi polysaccharide dài trong heparin không phân đoạn (Unfractionated Heparin - UFH) thành các phân tử ngắn hơn, thông qua các quá trình hóa học hoặc enzym học. Mỗi phân tử LMWH có trọng lượng phân tử trung bình khoảng 4.000 đến 6.000 Dalton, thấp hơn đáng kể so với UFH với trọng lượng dao động từ 12.000 đến 15.000 Dalton.

Về mặt cấu trúc, LMWH vẫn giữ nguyên phần hoạt tính cần thiết để liên kết với antithrombin III – một chất ức chế sinh lý trong hệ thống đông máu. Tuy nhiên, do kích thước ngắn hơn, LMWH không thể gắn đồng thời vào cả thrombin và antithrombin như UFH, mà chủ yếu hoạt động thông qua ức chế yếu tố Xa. Tính chất này làm thay đổi đáng kể đặc điểm dược động học và dược lực học của LMWH, khiến chúng trở nên ổn định và dễ kiểm soát hơn trong lâm sàng.

LMWH được công nhận là một trong những thuốc chống đông máu an toàn và hiệu quả nhất trong điều trị huyết khối và dự phòng biến cố mạch máu. Nó được sử dụng rộng rãi trong nội khoa, ngoại khoa, sản khoa và ung thư học nhờ khả năng tiêm dưới da, tác dụng kéo dài và ít yêu cầu theo dõi sát.

Cơ chế tác dụng

LMWH hoạt động chủ yếu bằng cách tăng cường tác dụng của antithrombin III – một chất tự nhiên trong cơ thể có khả năng bất hoạt các yếu tố đông máu. Khi LMWH gắn vào antithrombin III, nó làm thay đổi cấu trúc không gian của antithrombin, từ đó làm tăng khả năng ức chế yếu tố Xa (một yếu tố then chốt trong quá trình tạo thrombin từ prothrombin).

Do phân tử ngắn, LMWH chỉ có khả năng ức chế yếu tố Xa một cách chọn lọc, còn khả năng ức chế yếu tố IIa (thrombin) là rất hạn chế. Tỷ lệ ức chế Xa/IIa đặc trưng của LMWH dao động từ 2:1 đến 4:1, cao hơn nhiều so với UFH, vốn có tỷ lệ gần 1:1. Điều này mang lại ưu thế trong việc ngăn chặn hình thành cục máu đông mà không làm rối loạn quá mức toàn bộ hệ thống đông máu.

LMWH+Antithrombin IIIỨc cheˆˊ yeˆˊu toˆˊ XaỨc cheˆˊ yeˆˊu toˆˊ IIa\text{LMWH} + \text{Antithrombin III} \rightarrow \text{Ức chế yếu tố Xa} \gg \text{Ức chế yếu tố IIa}

Để so sánh trực quan, có thể tham khảo bảng dưới đây:

Chất chống đông Tác dụng chính Tỷ lệ ức chế Xa/IIa
UFH Ức chế Xa và IIa tương đương ~1:1
LMWH Ức chế yếu tố Xa ưu thế 2:1 – 4:1

Phân biệt LMWH với heparin không phân đoạn (UFH)

LMWH và UFH có cùng nguồn gốc nhưng khác biệt đáng kể về cấu trúc, dược lý và ứng dụng lâm sàng. UFH gồm các chuỗi polysaccharide dài không đồng nhất, có khả năng ức chế cả yếu tố Xa và IIa mạnh mẽ, nhưng đòi hỏi truyền tĩnh mạch liên tục và theo dõi sát aPTT. Ngược lại, LMWH có cấu trúc ngắn và đồng nhất hơn, cho phép tiêm dưới da với liều cố định, ít phải theo dõi.

Một số khác biệt chính giữa LMWH và UFH:

  • LMWH có sinh khả dụng cao hơn (90% so với ~30% của UFH khi tiêm dưới da).
  • Thời gian bán thải của LMWH dài hơn (4–7 giờ) so với UFH (1–2 giờ).
  • Nguy cơ gây giảm tiểu cầu do heparin (HIT) thấp hơn ở LMWH.
  • LMWH ít liên kết với protein huyết tương, nên đáp ứng liều ổn định và dễ dự đoán.

Theo NCBI - Heparin, LMWH đã dần thay thế UFH trong nhiều chỉ định nội trú và ngoại trú, trừ những trường hợp cần kiểm soát tức thời hoặc có nguy cơ chảy máu cao cần đảo ngược nhanh tác dụng chống đông.

Chỉ định lâm sàng

LMWH được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng các bệnh lý huyết khối. Với cơ chế chống đông chọn lọc và ít tác dụng phụ, LMWH là lựa chọn ưu tiên trong nhiều tình huống lâm sàng, từ điều trị nội khoa đến phẫu thuật và sản khoa. Một số chỉ định thường gặp:

  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) sau phẫu thuật chỉnh hình hoặc ung thư.
  • Điều trị thuyên tắc phổi (PE) cấp tính.
  • Điều trị hội chứng vành cấp không ST chênh lên (NSTEMI).
  • Điều trị khởi đầu cho rung nhĩ không do van tim.
  • Chống đông cho phụ nữ mang thai có tiền sử huyết khối hoặc hội chứng antiphospholipid.

Khác với các thuốc chống đông đường uống, LMWH không qua nhau thai nên an toàn cho thai nhi. Vì vậy, LMWH thường là lựa chọn duy nhất ở phụ nữ có thai cần chống đông dài hạn.

Để tăng cường hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng, việc lựa chọn LMWH đúng loại và liều lượng theo chỉ định là yếu tố then chốt trong thực hành điều trị huyết học hiện đại.

Các biệt dược phổ biến

Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) không phải là một hợp chất đơn nhất, mà là một nhóm thuốc với nhiều biệt dược khác nhau, được phát triển từ các quy trình sản xuất riêng biệt. Dù có cùng cơ chế tác dụng, mỗi biệt dược lại mang những đặc điểm riêng về trọng lượng phân tử trung bình, sinh khả dụng, liều dùng và chỉ định cụ thể.

Các biệt dược phổ biến nhất bao gồm:

  • Enoxaparin (Lovenox): LMWH được sử dụng rộng rãi nhất, có trọng lượng phân tử trung bình khoảng 4.5 kDa. Được chỉ định trong điều trị và phòng ngừa DVT, PE, hội chứng vành cấp và dùng thay thế kháng vitamin K trong một số trường hợp.
  • Dalteparin (Fragmin): Có trọng lượng phân tử khoảng 6 kDa, ưu tiên trong điều trị bệnh nhân ung thư có huyết khối tĩnh mạch, do có dữ liệu an toàn dài hạn tốt.
  • Tinzaparin (Innohep): Trọng lượng phân tử khoảng 6.5 kDa, dùng trong điều trị và dự phòng huyết khối ở bệnh nhân nội trú.

Việc lựa chọn loại LMWH phù hợp phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, chức năng thận, cân nặng bệnh nhân và mục tiêu điều trị. Một số quốc gia có thể ưu tiên một biệt dược cụ thể dựa trên hướng dẫn y tế hoặc chi phí bảo hiểm.

Dược động học và lợi thế

Một trong những ưu điểm lớn nhất của LMWH so với UFH là đặc điểm dược động học vượt trội, bao gồm sinh khả dụng cao, thời gian bán thải kéo dài và ít liên kết với protein huyết tương. Khi tiêm dưới da, LMWH đạt sinh khả dụng lên tới 90%, trong khi UFH chỉ đạt khoảng 30%. Điều này giúp LMWH được hấp thu nhanh, ổn định và ít biến động giữa các bệnh nhân.

Thời gian bán hủy trung bình của LMWH kéo dài 4–7 giờ, cho phép sử dụng 1–2 lần/ngày mà vẫn duy trì hiệu quả chống đông ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong điều trị ngoại trú hoặc điều trị dài hạn, giúp bệnh nhân không cần nhập viện hoặc theo dõi sát aPTT như với UFH.

Bảng so sánh dược động học giữa LMWH và UFH:

Thông số UFH LMWH
Sinh khả dụng (tiêm dưới da) ~30% ~90%
Thời gian bán thải 1–2 giờ 4–7 giờ
Tần suất dùng Truyền liên tục hoặc nhiều lần/ngày 1–2 lần/ngày
Theo dõi aPTT Bắt buộc Không bắt buộc

Tác dụng phụ và hạn chế

LMWH, mặc dù an toàn hơn UFH, vẫn có nguy cơ gây chảy máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận do thuốc chủ yếu được thải qua thận. Việc tích lũy LMWH trong máu khi chức năng lọc cầu thận giảm có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết nội tạng hoặc chảy máu kín đáo không biểu hiện rõ lâm sàng.

Một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng là giảm tiểu cầu do heparin (Heparin-Induced Thrombocytopenia – HIT), đặc biệt là type II, do phản ứng miễn dịch tạo kháng thể kháng tiểu cầu. Dù nguy cơ HIT thấp hơn với LMWH so với UFH, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi nếu có biểu hiện giảm tiểu cầu bất thường trong thời gian sử dụng thuốc.

Theo UpToDate, ở những bệnh nhân có độ lọc cầu thận (eGFR) < 30 mL/phút/1.73m², nên tránh hoặc điều chỉnh liều LMWH. Trong những trường hợp nghi ngờ ngộ độc hoặc chảy máu nghiêm trọng, có thể dùng protamine sulfate để trung hòa một phần tác dụng chống đông.

Chống chỉ định và thận trọng

Một số chống chỉ định tuyệt đối đối với LMWH bao gồm:

  • Chảy máu nội sọ hoặc tiêu hóa đang diễn tiến
  • Tiền sử dị ứng hoặc HIT do heparin
  • Suy thận nặng không được kiểm soát

Ngoài ra, cần thận trọng khi dùng LMWH đồng thời với các thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin, clopidogrel) hoặc thuốc kháng đông khác (như warfarin, DOACs), vì sẽ làm tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng. Bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật thần kinh hoặc đang chọc dò tủy sống cũng nên tránh dùng do nguy cơ tụ máu ngoài màng cứng.

Hướng dẫn sử dụng và theo dõi

LMWH được tiêm dưới da, thường tại vùng bụng, không nên tiêm bắp để tránh tụ máu. Liều dùng được tính theo cân nặng (mg/kg) và điều chỉnh theo chỉ định điều trị hay dự phòng. Trong phần lớn trường hợp, không cần theo dõi xét nghiệm thường xuyên. Tuy nhiên, ở những nhóm nguy cơ đặc biệt như suy thận, trẻ sơ sinh, thai phụ hoặc người béo phì, có thể theo dõi nồng độ anti-Xa để đảm bảo an toàn.

Nếu xảy ra chảy máu nghiêm trọng, biện pháp giải độc duy nhất hiện tại là sử dụng protamine sulfate – một protein mang điện tích dương có khả năng trung hòa một phần tác dụng chống đông của LMWH. Tuy nhiên, protamine không trung hòa hoàn toàn như với UFH, nên việc kiểm soát liều LMWH ban đầu vẫn rất quan trọng.

Triển vọng và nghiên cứu mới

Trong vài năm qua, nhiều nghiên cứu đang tập trung vào việc cải tiến cấu trúc LMWH để tăng tính chọn lọc với yếu tố Xa, giảm tác dụng phụ và phát triển các dạng bào chế đường uống. Dù thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (DOACs) đang phát triển mạnh, LMWH vẫn giữ vai trò nền tảng trong điều trị và dự phòng huyết khối ở bệnh nhân ung thư nhờ hiệu quả và tính an toàn lâu dài.

Theo National Cancer Institute, LMWH tiếp tục là thuốc được khuyến cáo hàng đầu trong điều trị huyết khối do ung thư, với nhiều nghiên cứu lâm sàng lớn chứng minh hiệu quả vượt trội so với warfarin trong nhóm bệnh nhân này.

Sự kết hợp giữa tính hiệu quả, an toàn, khả năng tiêm ngoại trú và độ ổn định trong máu đã giúp LMWH giữ vững vị trí trung tâm trong điều trị huyết khối dù các công nghệ chống đông đang ngày càng tiến bộ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề heparin trọng lượng phân tử thấp:

So sánh hiệu quả và độ an toàn của rivaroxaban và heparin trọng lượng phân tử thấp ở bệnh nhân ung thư phổi người Trung Quốc có thuyên tắc phổi không nguy cơ cao Dịch bởi AI
Thrombosis Journal -
Tóm tắt Đặt vấn đề Dữ liệu hướng dẫn việc lựa chọn các chế độ điều trị chống đông khác nhau cho thuyên tắc tĩnh mạch (VTE) liên quan đến ung thư còn thiếu. Chúng tôi nhằm mục tiêu so sánh hiệu quả và độ an toàn của rivaroxaban và heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) đối với thuyên tắc phổi không ...... hiện toàn bộ
Đánh giá hiệu quả của aspirin và heparin trọng lượng phân tử thấp trong điều trị sảy thai liên tiếp do hội chứng kháng phospholipid
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 3 - Trang 107-110 - 2015
Hội chứng kháng phospholipid là nguyên nhân hay gặp nhất dẫn tới sảy thai liên tiếp. Có nhiều phác đồ sử dụng thuốc chống đông máu đã được sử dụng trên thế giới. Mục tiêu của nghiên cứu: Đánh giá hiệu quả của aspirin và heparin trọng lượng phân tử thấp trong điều trị sảy thai liên tiếp do hội chứng kháng phospholipid. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng không ngẫu nhiên không đố...... hiện toàn bộ
#Hội chứng kháng phospholipid #sảy thai liên tiếp #lovenox #asprin
SO SÁNH KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNG HUYẾT KHỐI SAU PHẪU THUẬT BẰNG HEPARIN TRỌNG LƯỢNG PHÂN TỬ THẤP VÀ RIVAROXABAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: So sánh kết quả điều trị dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật bằng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) và rivaroxaban. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu 30.010 NB phẫu thuật >18 tuổi từ 1/1/2017 đến 31/9/2018 được điều trị chống đông bằng LMWH hoặc rivaroxaban. Trong đó 25479 NB dự phòng bằng LMWH và 4531 NB dự phòng bằng rivaroxaban. Kết quả nghiên cứu: Nhóm N...... hiện toàn bộ
#rivaroxaban #LMWH #Heparin trọng lượng phân tử thấp #surgery
Ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật thần kinh: so sánh hai phác đồ phòng ngừa trong một nghiên cứu mù đôi tiền cứu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 289-294 - 1992
Trong một nghiên cứu mù đôi tiền cứu với sự phân bổ ngẫu nhiên các tác nhân chống đông để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật đĩa đệm thắt lưng, 179 bệnh nhân đã được phân bổ ngẫu nhiên thành hai nhóm. 87 bệnh nhân nhận một sự kết hợp cố định của heparin trọng lượng phân tử thấp 1.500 U-aPTT cộng với dihydroergotamine 0.5 mg (LMWH/DHE) một lần mỗi ngày và thêm ...... hiện toàn bộ
#huyết khối tĩnh mạch sâu #phẫu thuật đĩa đệm #heparin trọng lượng phân tử thấp #dihydroergotamine #nghiên cứu mù đôi
Giảm sử dụng phòng cấp cứu khi khởi đầu điều trị chống đông bằng Rivaroxaban so với Heparin trọng lượng phân tử thấp trong điều trị thuyên tắc huyết khối liên quan đến ung thư Dịch bởi AI
Blood - Tập 126 - Trang 2068 - 2015
Tóm tắt Những điều cần biết: Thuyên tắc tĩnh mạch (VTE) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và morbidity ở bệnh nhân ung thư. Tiêu chuẩn chăm sóc hiện tại là điều trị VTE liên quan đến ung thư bằng Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH), loại thuốc này hiệu quả hơn Vitamin K đối kháng, chẳng hạn như warfarin. Tuy nhiên, việc tiêm LMWH gây đau đớn, đ...... hiện toàn bộ
Phát hiện và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu sau phẫu thuật [DVT] bằng Nadroparin ở bệnh nhân trải qua các phẫu thuật bụng lớn tại Ấn Độ; một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát Dịch bởi AI
Indian Journal of Surgery - Tập 72 - Trang 312-317 - 2010
Huyết khối tĩnh mạch sâu [DVT] là một trong những biến chứng đáng lo ngại nhất ở bệnh nhân sau phẫu thuật, vì nó liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong đáng kể. Hầu hết bệnh nhân mắc DVT sau phẫu thuật không có triệu chứng. Thuyên tắc phổi, xảy ra trong 10% các trường hợp có DVT gần, có thể gây tử vong. Do đó, việc phòng ngừa DVT trở nên quan trọng hơn là chẩn đoán và điều trị. Chỉ một thử nghiệm...... hiện toàn bộ
#huyết khối tĩnh mạch sâu #heparin trọng lượng phân tử thấp #Nadroparin #phẫu thuật bụng lớn #thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát
Đơn thuốc không phù hợp của heparin trọng lượng phân tử thấp trong phòng ngừa huyết khối ở bệnh nhân nội trú lớn tuổi Dịch bởi AI
Aging Clinical and Experimental Research - Tập 29 - Trang 483-490 - 2016
Nghiên cứu này nhằm khảo sát sự phổ biến và các yếu tố lâm sàng liên quan đến việc kê đơn thừa và thiếu heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWHs) trong phòng ngừa huyết khối ở những bệnh nhân nội trú lớn tuổi. Tám trăm bảy mươi sáu bệnh nhân (tuổi trung bình 81,5 ± 7,6 năm, giới tính nữ chiếm 57,2%) đã tham gia vào một nghiên cứu quan sát đa trung tâm tại bảy khoa chăm sóc cấp tính về y học lão kho...... hiện toàn bộ
#heparin trọng lượng phân tử thấp #kê đơn #huyết khối #bệnh nhân lớn tuổi #phòng ngừa huyết khối
So sánh cơn đau và vết bầm khi sử dụng heparin trọng lượng phân tử thấp so với heparin không phân đoạn ở những bệnh nhân cần điều trị chống đông sau khi ngừng warfarin: một thử nghiệm ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Journal of Thrombosis and Thrombolysis - Tập 28 - Trang 266-268 - 2009
Nền tảng: Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) dưới da hoặc heparin không phân đoạn (UFH) là an toàn và hiệu quả trong việc điều trị chống đông tạm thời sau khi ngừng warfarin. Mặc dù >90% bệnh nhân tự tiêm LMWH và UFH, những yếu tố có thể quan trọng đối với bệnh nhân như sự khác biệt về cơn đau và vết bầm chưa được nghiên cứu. Phương pháp: Chúng tôi đã phân ngẫu nhiên 24 bệnh nhân nhận LMWH ho...... hiện toàn bộ
#heparin trọng lượng phân tử thấp #heparin không phân đoạn #cơn đau #vết bầm #chống đông tạm thời #warfarin
Heparin trọng lượng phân tử thấp được liều trị trong suy thận: một khảo sát quốc gia Dịch bởi AI
European Journal of Clinical Pharmacology - Tập 78 - Trang 1469-1479 - 2022
Các hướng dẫn quốc tế khác nhau về việc có nên giảm liều điều trị của heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) trong trường hợp suy thận hay không. Việc sử dụng theo dõi anti-Xa như một cơ sở để điều chỉnh liều cũng là một vấn đề gây tranh cãi. Điều này có thể dẫn đến sự biến đổi trong chính sách điều trị, vì vậy chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu chính sách điều trị của các LMWH được liều trị trong...... hiện toàn bộ
Phòng ngừa nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân nhập viện do COVID-19 và theo dõi hemostasis Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 24 - Trang 1-8 - 2020
COVID-19 là một nhiễm trùng do virus corona SARS-CoV-2 gây ra, và các dạng nặng có thể dẫn đến hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS) cần được quản lý trong đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU). Các dạng nặng có liên quan đến những thay đổi về đông máu, chủ yếu được đặc trưng bởi sự gia tăng mức độ D-dimer và fibrinogen, với nguy cơ hình thành huyết khối cao hơn, đặc biệt là tắc mạch phổi. Ảnh hưởng của b...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #huyết khối #heparin trọng lượng phân tử thấp #theo dõi hemostasis #ARDS #béo phì
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2